Có 2 kết quả:

古例 cổ lệ鼓勵 cổ lệ

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Lệ cũ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phép tắc xưa. Lệ cũ.

Từ điển trích dẫn

1. Cổ vũ, khích lệ. § Cũng viết là “cổ lệ” 鼓厲.
2. Chỉ tinh thần hăng hái lên.